- Nhãn hiệu : Kingston Technology
- Tên mẫu : SDHC/SDXC Class 10 UHS-I 16GB
- Mã sản phẩm : SDA10/16GB
- GTIN (EAN/UPC) : 0740617216240
- Hạng mục : Thẻ nhớ
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 146730
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Feb 2024 10:09:18
-
Short summary description Kingston Technology SDHC/SDXC Class 10 UHS-I 16GB Loại 10
:
Kingston Technology SDHC/SDXC Class 10 UHS-I 16GB, 16 GB, SDHC, Loại 10, UHS, 90 MB/s, 45 MB/s
-
Long summary description Kingston Technology SDHC/SDXC Class 10 UHS-I 16GB Loại 10
:
Kingston Technology SDHC/SDXC Class 10 UHS-I 16GB. Dung lượng: 16 GB, Loại thẻ flash: SDHC, Cấp độ bộ nhớ flash: Loại 10, Loại bộ nhớ trong: UHS, Tốc độ đọc: 90 MB/s, Tốc độ ghi: 45 MB/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu nâu
Embed the product datasheet into your content
Bộ nhớ | |
---|---|
Dung lượng | 16 GB |
Loại thẻ flash | SDHC |
Tốc độ đọc | 90 MB/s |
Tốc độ ghi | 45 MB/s |
Loại bộ nhớ trong | UHS |
Cấp độ bộ nhớ flash | Loại 10 |
Đánh giá tốc độ X (X-speed) | 300 |
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ | FAT32 |
Tính năng | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Màu nâu |
Nút bảo vệ ghi | |
Mạ chì | Vàng kim loại |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | |
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ |
Điện | |
---|---|
Điện áp đầu vào | 3.3 V |
Điện | |
---|---|
Điện áp bộ nhớ | 3.3 V |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -25 - 85 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -40 - 85 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 24 mm |
Độ dày | 32 mm |
Chiều cao | 2,1 mm |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Kiểu đóng gói | Vỉ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Đã đăng ký | |
Cắm vào và chạy (Plug and play) | |
Bố cục bộ nhớ | 1 x 16384 MB |
Cấu hình môđun | (N/A) (N/A) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16384 MB |
Sản phẩm:
512GB SDXC UHS-I Class 10
Mã sản phẩm:
SDA10/512GB
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |