HP ProCurve 5500-24G-PoE+ SI Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu đen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ProCurve
  • Product series : E5500
  • Tên mẫu : 5500-24G-PoE+ SI
  • Mã sản phẩm : JG238AABA
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 46837
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP ProCurve 5500-24G-PoE+ SI Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu đen :

    HP ProCurve 5500-24G-PoE+ SI, Quản lý, L3, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), Lắp giá, 1U

  • Long summary description HP ProCurve 5500-24G-PoE+ SI Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu đen :

    HP ProCurve 5500-24G-PoE+ SI. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L3. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 24, Cổng console: RJ-45. Song công hoàn toàn (Full duplex). Công suất chuyển mạch: 144 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u. Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE). Lắp giá, Hệ số hình dạng: 1U

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Lớp chuyển mạch L3
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 24
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Số lượng cổng kết hợp SFP 4
Cổng console RJ-45
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u
Hỗ trợ 10G
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Hỗ trợ kiểm soát dòng
MDI/MDI-X tự động
Giao thức ngăn chặn sự lặp vòng
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 144 Gbit/s
Công suất 107,2 Mpps
Độ trễ (1 Gbps) 3,2 µs
Bộ nhớ gói đệm 2 MB
Bảo mật
Tính năng mạng DHCP DHCP server

Bảo mật
Theo dõi giao thức quản lý nhóm internet (IGMP)
Tính năng Multicast
Hỗ trợ đa phương
Thiết kế
Lắp giá
Xếp chồng được
Hệ số hình dạng 1U
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hiệu suất
Loại bộ nhớ SDRAM
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ Flash 16 MB
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng 455 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Tổng số năng lượng cấp nguồn qua Ethernet (PoE) 370 W
Điều kiện hoạt động
Tản nhiệt 290 BTU/h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 439,9 mm
Độ dày 420,1 mm
Chiều cao 43,7 mm
Trọng lượng 5,99 kg