Acer TravelMate 4152LMi 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : TravelMate
  • Tên mẫu : TravelMate 4152LMi
  • Mã sản phẩm : LX.T7606.040
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 103980
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2020 16:27:04
  • Short summary description Acer TravelMate 4152LMi 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Acer TravelMate 4152LMi, 1,7 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 60 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Acer TravelMate 4152LMi 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Acer TravelMate 4152LMi. Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 1,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MS-Sound compatible
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
Ổ quang
Tốc độ DVD+R 8x
Tốc độ DVD+RW 4x
Tốc độ DVD-R 8x
Tốc độ DVD-RW 4x
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ đọc CD 24x
Tốc độ ghi CD 24x
Tốc độ ghi lại CD 4x
Tốc độ ghi đĩa DVD Hai Lớp 2,4x
Tốc độ đọc đĩa DVD hai lớp 2,4x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1

Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915PM Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Norton AntiVirus, CyberLink PowerDVD, Adobe Reader, Acer Launch Manager, Acer Empowering Technology (ePowermanagement, ePresentation, eRecovery, eSettings), NTI CD Maker
Pin
Số lượng cell pin 8
Tuổi thọ pin (tối đa) 5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 336 mm
Độ dày 285 mm
Chiều cao 35 mm
Trọng lượng 2,9 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 336 x 285 x 35 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92