Epson WorkForce Pro WF-C529RDW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-C529RDW
  • Mã sản phẩm : C11CG79401BU
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946673394
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 45278
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-C529RDW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-C529RDW, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A4, 50000 số trang/tháng, 34 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-C529RDW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-C529RDW. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
In hai mặt
Chế độ in kép Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 34 ppm
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5,3 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 830 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1330 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4, C6

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C4, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
In trực tiếp
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-Enterprise, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 24 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 425 mm
Độ dày 535 mm
Chiều cao 513 mm
Trọng lượng 22,1 kg