HP Color LaserJet Pro Máy in màu đa chức năng M283fdw, In, Sao chép, Quét, Fax, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; 50 tờ ADF không cong

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M283fdw, In, Sao chép, Quét, Fax, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; 50 tờ ADF không cong
  • Mã sản phẩm : 7KW75A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193905486717
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57613
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:08:57
  • CE Marking (1.0 MB) CE Marking (1.1 MB) CE Marking (0.9 MB) CE Marking (1.1 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Pro Máy in màu đa chức năng M283fdw, In, Sao chép, Quét, Fax, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; 50 tờ ADF không cong :

    HP Color LaserJet Pro Máy in màu đa chức năng M283fdw, In, Sao chép, Quét, Fax, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; 50 tờ ADF không cong, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description HP Color LaserJet Pro Máy in màu đa chức năng M283fdw, In, Sao chép, Quét, Fax, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; 50 tờ ADF không cong :

    HP Color LaserJet Pro Máy in màu đa chức năng M283fdw, In, Sao chép, Quét, Fax, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; 50 tờ ADF không cong. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 21 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 12,3 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 21 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 21 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 11,4 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 14,1 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF) 300 x 300 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Fax, Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu) 22 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 26 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, RAW, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 1300 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 150 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS, PCLm, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 1 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 20 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 251 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 206 x 346 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì 10, Monarch, C5, B5, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x8"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²

Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật HTTPS, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 42 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 361 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,05 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 361 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 7,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,05 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,251 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Bảo vệ năng động HP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 11, Windows 8.1, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR32:2012 & CISPR32:2015/EN55032:2012 & EN55032:2015+AC:2016 - Class B; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; EN 55024:2010+A1:2015
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420 mm
Độ dày 421,7 mm
Chiều cao 334,1 mm
Trọng lượng 18,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 498 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 532 mm
Trọng lượng thùng hàng 21,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, Điện thoại
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Trọng lượng pa-lét 538,7 g
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 24 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2278 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows® 10, 8.1, 8, 7 (32/64-bit): 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista® (32-bit): 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows Server support is provided via the command line installer and supports Win Server 2008 R2 and higher.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 1000 x 2277,9 mm (47.2 x 39.4 x 89.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 538,7 kg (1187.6 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 26 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 16 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)