HP LaserJet Imprimante/télécopieur/scanner/copieur tout-en-un 3380 La de A4 1200 x 1200 DPI 19 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Imprimante/télécopieur/scanner/copieur tout-en-un HP LaserJet 3380
  • Mã sản phẩm : Q2660A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160065298
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80403
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 May 2024 08:34:58
  • Short summary description HP LaserJet Imprimante/télécopieur/scanner/copieur tout-en-un 3380 La de A4 1200 x 1200 DPI 19 ppm :

    HP LaserJet Imprimante/télécopieur/scanner/copieur tout-en-un 3380, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Imprimante/télécopieur/scanner/copieur tout-en-un 3380 La de A4 1200 x 1200 DPI 19 ppm :

    HP LaserJet Imprimante/télécopieur/scanner/copieur tout-en-un 3380. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 19 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 19 ppm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 19 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 216 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Phần mềm, TWAIN, WIA, Tập tin
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Bộ nhớ fax 250 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Quảng bá fax 120 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 2
Phông chữ máy in PostScript, PCL, Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 260 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 381 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Kết nối tùy chọn Song song
hệ thống mạng
Wi-Fi
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 96 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V4e
Tốc độ vi xử lý 240 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,1 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 56 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Hiển thị ký tự 16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 330 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 12 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 98SE, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS 9.2, Mac OS 9.1, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.2 Jaguar
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, DOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22: 1998/EN 55022: 1998 - Class B; EN 61000-3-2: 1995/A14:2000; EN 61000-3-3: 1995; EN 55024: 1998; FCC Title 47 CFR, Part 15; Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 546 mm
Độ dày 521 mm
Chiều cao 495 mm
Trọng lượng 15,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 600 mm
Chiều sâu của kiện hàng 496 mm
Chiều cao của kiện hàng 595 mm
Trọng lượng thùng hàng 18,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, Điện thoại
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Phần mềm tích gộp HP Toolbox, HP LaserJet Scan, TWAIN or WIA Scan Driver, HP LaserJet Fax, Readiris OCR (not installed with other software; separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 2 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh), HP all-in-one Setup Assistant
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Microsoft® Windows® 98: Pentium® processor or better, 24 MB RAM; Microsoft® Windows Me: Pentium 150 MHz or better, 32 MB RAM; Microsoft® Windows NT® 4.0: Pentium or better, 32 MB RAM; Microsoft® Windows 2000: Pentium 133 MHz or better, 64 MB RAM; Microsoft® Windows XP: Pentium 300 MHz or better, 128 MB RAM
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)