- Nhãn hiệu : D-Link
- Tên mẫu : DPS-800 2-Slot Redundant Power Supply Unit
- Mã sản phẩm : DPS-800
- GTIN (EAN/UPC) : 4054318050833
- Hạng mục : Bộ giá đỡ
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 211169
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Apr 2023 08:59:31
-
Short summary description D-Link DPS-800 2-Slot Redundant Power Supply Unit
:
D-Link DPS-800 2-Slot Redundant Power Supply Unit, 0 - 40 °C, 20 - 80 phần trăm, -25 - 55 °C, UL/CSA, 170 x 180 x 45 mm, 998 g
-
Long summary description D-Link DPS-800 2-Slot Redundant Power Supply Unit
:
D-Link DPS-800 2-Slot Redundant Power Supply Unit. Độ an toàn: UL/CSA. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 170 x 180 x 45 mm. Trọng lượng: 998 g, Độ dày: 180 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 306 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 554 mm, Chiều cao của kiện hàng: 93 mm. Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển: 58,2 cm, Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển: 34 cm, Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển: 51,8 cm
Embed the product datasheet into your content
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -25 - 55 °C |
Chứng nhận | |
---|---|
Độ an toàn | UL/CSA |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 170 x 180 x 45 mm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 998 g |
Độ dày | 180 mm |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 306 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 554 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 93 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 1,68 kg |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển | 58,2 cm |
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển | 34 cm |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển | 51,8 cm |
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển | 8,41 kg |
Trọng lượng cả bì pallet (hàng không) | 187,7 kg |
Số thùng trên mỗi pallet (hàng không) | 18 pc(s) |
Số lượng trên mỗi pallet (hàng không) | 90 pc(s) |
Chiều dài pa-lét | 110 cm |
Chiều rộng pa-lét | 120 cm |
Chiều cao pallet (hàng không) | 168,9 cm |
Trọng lượng cả bì pallet (hàng hải) | 187,7 kg |
Số thùng trên mỗi pallet (hàng hải) | 18 pc(s) |
Số lượng trên mỗi pallet (hàng hải) | 90 pc(s) |
Chiều cao pallet (hàng hải) | 168,9 cm |
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển | 9,4 kg |
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển | 5 pc(s) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
6 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
5 distributor(s) |
|
7 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |