HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Enterprise M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng
  • Mã sản phẩm : T3U55A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015437999
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 432346
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Jul 2024 01:09:53
  • CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M776dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt; ADF 200 tờ; Tiết kiệm Năng lượng; Chuyển vùng. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 46 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 46 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 46 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 26 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 26 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 26 ppm
Thời gian khởi động 210 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,8 giây
In lề trên (tối thiểu) 5 mm
In lề dưới (tối thiểu) 5 mm
In lề trái (tối thiểu) 5 mm
In lề phải (tối thiểu) 5 mm
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 46 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 46 cpm
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A3) 26 cpm
Tốc độ sao chép (màu, chất lượng bình thường, A3) 26 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 5,6 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 7,7 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS/CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB, TWAIN, Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 90 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 90 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 40000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, Mã vạch, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Nhật Bản, Mexico
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 200 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 200 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 3900 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 302 x 454.2 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 64 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 457,2 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-TLS, FIPS 140, FIPS 140-2, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 5120 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 3072 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 22,9 cm (9")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 900 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,07 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 900 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 100 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,734 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
Công nghệ in HP ImageREt HP ImageREt 4800
HP ePrint
HP Web Jetadmin
HP JetAdvantage Secure Print
HP Auto-On/Auto-Off
Công cụ Quản lý HP HP Device Toolbox; HP Printer Assistant; HP SNMP Proxy Agent
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows 10, Windows Vista, Windows 11, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.15 Catalina
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR32:2012 (International) - Class A, EN 55032: 2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A/ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 585 mm
Độ dày 663 mm
Chiều cao 710 mm
Trọng lượng 70,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 856 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 972 mm
Trọng lượng thùng hàng 92,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 92,12 g
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 20 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 856 x 760 x 972 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 49 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 32 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)