HP Designjet T1600dr 36-in Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : DesignJet T1600dr 36-in Printer
  • Mã sản phẩm : 3EK12A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015541986
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 221248
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Oct 2024 06:00:23
  • CE Marking (0.3 MB)
  • Short summary description HP Designjet T1600dr 36-in Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1600dr 36-in Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 1 universal printhead, 180 pph

  • Long summary description HP Designjet T1600dr 36-in Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1600dr 36-in Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, Độ dày phương tiện: 0.5 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, BootP/DHCP (IPv4 only), DHCPv6, TFTP (IPv4 only), SNMP (v1, v2c, v3). Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Bộ nhớ trong (RAM): 131072 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB. Tiêu thụ năng lượng: 100 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Đầu in 1 universal printhead
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1) 180 pph
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3
Độ dày phương tiện 0.5 mm
Đường kính tối đa của cuộn 14 cm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
In trực tiếp
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP, BootP/DHCP (IPv4 only), DHCPv6, TFTP (IPv4 only), SNMP (v1, v2c, v3)
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng

Hiệu suất
Màn hình tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 131072 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 32 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng 100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1390 mm
Độ dày 760 mm
Chiều cao 1080 mm
Trọng lượng 85 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1477 mm
Chiều sâu của kiện hàng 767 mm
Chiều cao của kiện hàng 800 mm
Trọng lượng thùng hàng 117 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)