- Nhãn hiệu : MSI
- Họ sản phẩm : Megabook
- Tên mẫu : Megabook L730 black
- Mã sản phẩm : L730-035NL
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 33926
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2020 16:17:01
-
Short summary description MSI Megabook L730 black TL-50 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA GeForce Go 6100
:
MSI Megabook L730 black, 1,6 GHz, 43,2 cm (17"), 1440 x 900 pixels, 1 GB, DDR2-SDRAM, 100 GB
-
Long summary description MSI Megabook L730 black TL-50 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB NVIDIA GeForce Go 6100
:
MSI Megabook L730 black. Model vi xử lý: TL-50, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce Go 6100. Trọng lượng: 3,2 kg
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 43,2 cm (17") |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 900 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 16:10 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Model vi xử lý | TL-50 |
Tốc độ bộ xử lý | 1,6 GHz |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Loại bộ nhớ trong | DDR2-SDRAM |
Khe cắm bộ nhớ | 2x SO-DIMM |
Bộ nhớ trong tối đa | 2 GB |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 100 GB |
Giao diện ổ cứng | SATA |
Tốc độ ổ cứng | 5400 RPM |
Loại ổ đĩa quang | DVD±RW |
Đồ họa | |
---|---|
Model card đồ họa rời | NVIDIA GeForce Go 6100 |
Card đồ họa rời | |
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa | 0,128 GB |
Âm thanh | |
---|---|
Hệ thống âm thanh | Realtek ALC883 |
Máy ảnh | |
---|---|
Camera trước |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet |
Bluetooth |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 3 |
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Cổng DVI | |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire | 1 |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Cổng ra S/PDIF | |
Giắc cắm micro | |
Bộ nối trạm | |
Loại cổng sạc | Đầu cắm DC-in |
Loại khe cắm CardBus PCMCIA | |
Khe cắm SmartCard | |
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) | 1 |
Đầu ra tivi | |
Loại đầu ra TV | S-Video |
Bàn phím | |
---|---|
Thiết bị chỉ điểm | Chuột cảm ứng |
Pin | |
---|---|
Số lượng cell pin | 6 |
Dung lượng pin | 4800 mAh |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 395 mm |
Độ dày | 278 mm |
Chiều cao | 35 mm |
Trọng lượng | 3,2 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Công nghệ không dây | IEEE 802.11b |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 395 x 278 x 35 mm |
Màn hình hiển thị | LCD |
Cổng đầu vào TV | |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |