Ricoh MP C3004 multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : Ricoh
  • Tên mẫu : MP C3004
  • Mã sản phẩm : MP C3004
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 83257
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:33:07
  • Short summary description Ricoh MP C3004 multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Ricoh MP C3004, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Ricoh MP C3004 multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Ricoh MP C3004. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 25 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ) 1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,1 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Quét đến E-mail, FTP, Thẻ nhớ flash, SMB, TWAIN, USB
Tốc độ quét (màu đen) 81 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh TIF, JPEG XR
Các định dạng văn bản PDF
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 2 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 320 trang
Bộ nhớ fax 4 MB
Quay số fax nhanh, các số tối đa 2000
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, JPEG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 20000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang PDF, PCL 5c, PCL 6
Số lượng phông chữ máy in 58
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 220 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 2200 tờ
Công suất đầu ra tối đa 625 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 90 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 1260 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 75,3 kg (16 - 166 lbs)
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 40 - 128 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh) 4,99 - 15,4 kg (11 - 34 lbs)
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 52 - 256 g/m²
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh) 14 - 142 lbs
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 4092 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 250 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Thẻ nhớ tương thích SD
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Intel Atom®
Tốc độ vi xử lý 1330 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 25,6 cm (10.1")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1,584 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,83 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 120 - 127 V
Tần số AC đầu vào 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 668 mm
Độ dày 738 mm
Chiều cao 1206 mm
Trọng lượng 101 kg