Canon Laser Shot LBP3460 2400 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : Laser Shot
  • Tên mẫu : LBP3460
  • Mã sản phẩm : 0571B002AD
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 63147
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Jan 2020 15:40:54
  • Short summary description Canon Laser Shot LBP3460 2400 x 600 DPI A4 :

    Canon Laser Shot LBP3460, 2400 x 600 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Canon Laser Shot LBP3460 2400 x 600 DPI A4 :

    Canon Laser Shot LBP3460. Chu trình hoạt động (tối đa): 90000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 90000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 199 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý R4000
Tốc độ vi xử lý 333 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB

Hiệu suất
Phát thải âm thanh chế độ tiết kiệm năng lượng 6,89 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 25 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1300 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 11 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 11 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 35 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 16,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 445 x 410 x 273 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn B5/C5/COM10/DL
Yêu cầu về nguồn điện 220-240V(±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Các tính năng của mạng lưới 10Base-T/100Base-TX
Hộp mực 710
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 572 W
Các hệ thống vận hành tương thích Win NT4.0/98/Me/2000/XP/Server2003 Netware Linux Mac 10.2.8
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)