- Nhãn hiệu : HP
- Họ sản phẩm : Designjet
- Tên mẫu : Designjet 110plus Printer
- Mã sản phẩm : C7796D
- GTIN (EAN/UPC) : 0829160962306
- Hạng mục : Máy in khổ lớn
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 46472
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 00:47:59
-
Short summary description HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm)
:
HP Designjet 110plus Printer, 1200 x 600 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 7000 số trang/tháng, 4 (1 each cyan, magenta, yellow, black), 150 tờ, 50 tờ
-
Long summary description HP Designjet 110plus Printer máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 600 DPI A1 (594 x 841 mm)
:
HP Designjet 110plus Printer. Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Chu trình hoạt động (tối đa): 7000 số trang/tháng. Tổng công suất đầu vào: 150 tờ, Tổng công suất đầu ra: 50 tờ, Công suất đầu vào tối đa: 100 tờ. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), Các loại phương tiện được hỗ trợ: Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight, semi-gloss, glossy, proofing, photo, brochure/flyer,..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB, Bộ xử lý được tích hợp: Impala 2 ASIC, Tốc độ vi xử lý: 16 MHz
In | |
---|---|
Các lỗ phun của đầu in | 304 |
Công nghệ in màu | HP Color Layering technology |
Màu sắc | |
Độ phân giải tối đa | 1200 x 600 DPI |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Chu trình hoạt động (tối đa) | 7000 số trang/tháng |
Đầu in | 4 (1 each cyan, magenta, yellow, black) |
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1) | Up to 1.5 min/page |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng số lượng khay đầu vào | 1 |
Tổng công suất đầu vào | 150 tờ |
Tổng công suất đầu ra | 50 tờ |
Công suất đầu vào tối đa | 100 tờ |
Công suất đầu ra tối đa | 50 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Xử lý giấy | Sheetfed (automatic input tray for 150 sheets up to A2+, front manual single-sheet feed, rear manual path for thick media), optional roll-feed with automatic cutter |
Các chức năng in kép | None (not supported) |
Độ dài tối đa cho tờ rời | 1625 mm |
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn | A1, A1+, A2, A3, A4, B2, B3, B4, envelopes |
Các loại phương tiện được hỗ trợ | Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight, semi-gloss, glossy, proofing, photo, brochure/flyer, natural tracing), translucent bond, A4 transparencies |
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông | Tray 1: 76 x 142 to 457 x 610 mm; manual sheet feed: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; rear path: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; roll feed: up to 609 mm |
Khổ in tối đa | A1 (594 x 841 mm) |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A1, A2, A3, A4 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B2 |
Chiều dài tối đa của cuộn | 45,7 m |
Đường kính tối đa của cuộn | 10 cm |
Lề in từng tờ rời | 5 x 12 x 5 x 5 |
Lề in cuộn giấy | 5 mm |
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy | Tray 1: 65 to 150 g/m2; manual single-sheet feed: 65 to 150 g/m2; rear path: up to 300 g/m2 |
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ | Tray 1: 65 - 150; manual single-sheet feed: 65 - 210; rear path: up - 300; roll feed: 65 - 150 |
Chiều rộng tối đa của phương tiện | 625 mm through front manual feed path |
Xử lý phương tiện | Input tray, manual single-sheet feed, rear path (minimum A2, maximum A1 oversize), roll feed through rear path |
Số lượng tối đa của khay giấy | 1 |
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào | Optional automatic roll feed, spindle |
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào | 100-sheet A2-size input tray, manual single-sheet feed, single-sheet rear path for thick media, optional automatic roll feed |
Lề trên của cuộn | 5 mm |
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) | Letter, legal, tabloid, C, D, D+, envelopes |
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy) | Tray 1: up to 8 mil; envelopes: up to 15 mil; front path: up to 8 mil; rear path: up to 15 mil |
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh) | 0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in |
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh) | 17 to 56 lb |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Cổng USB | |
Đầu nối USB | USB Type-A |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Số lượng cổng song song | 1 |
Hiệu suất | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 64 MB |
Bộ xử lý được tích hợp | Impala 2 ASIC |
Tốc độ vi xử lý | 16 MHz |
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm | 32 MB |
Điện | |
---|---|
Yêu cầu về nguồn điện | Input voltage 100 to 240 VAC (± 10%) auto ranging, 50/60 Hz (± 3Hz), 2 amp maximum |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị | 15 - 30 °C |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 30 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 55 °C |
Nhiệt độ vận hành (T-T) | 59 - 86 °F |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Khả năng tương thích Mac | |
Trình duyệt đuợc hỗ trợ | Microsoft Internet Explorer 5.5 and above, Netscape 6.1 and above |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Các hệ thống vận hành tương thích | Microsoft Windows XP Home, XP Professional, Windows Vista; Mac OS 9.2; Mac OS 10.2; Mac OS 10.3, 10.4 and 10.5 |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) | 1042 x 1020 x 220 mm |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 1042 x 414 x 220 mm |
Trọng lượng | 22 kg |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1200 x 110 x 2098 mm |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1198,9 x 1099,8 x 2098 mm (47.2 x 43.3 x 82.6") |
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) | 104,1 cm (41") |
Kích cỡ | 61 cm (24") |
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) | 48.5 lb |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Trọng lượng thùng hàng | 34 kg |
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) | 1192 x 545 x 493 mm |
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) | 1191,3 x 546,1 x 492,8 mm (46.9 x 21.5 x 19.4") |
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) | 34 kg (75 lbs) |
Phần mềm tích gộp | HP Designjet System Maintenance |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh | iMac G3, G4, G5 dual processor; iBook; PowerBook; eMac |
Độ chính xác dòng | +/- 0,2 % |
Chiều rộng tối thiểu của đường dây | 0,04 mm |
Các loại mực in tương thích, linh kiện | Black: HP pigment ink; cyan, magenta, yellow: HP dye-based ink |
Công suất âm thanh phát thải | 6.2 B(A) (active, printing), 5.4 B(A) (standby) |
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) | 1200 DPI |
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống | Pentium III (733 MHz), 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space Pentium 4 (1 GHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space G3 dual processor, 1 GB RAM, 1 GB available hard disk space |
Embedded web server | |
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) | 1200 x 600 DPI |
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) | 600 DPI |
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) | 600 DPI |
Tương thích điện từ | Compliant with requirements for Class B ITE products (Class A when connected to LAN cables), EU (EMC Directive), US (FCC rules), Canada (DOC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Class A for Korea (MIC), Taiwan (BSMI) |
Quản lý máy in | HP Designjet System Maintenance |
Nâng cấp ổ đĩa | Latest driver upgrade information available on http:// |
Giọt mực | 4 pl (cyan, magenta, yellow), 18 pl (black) |
Bảng điều khiển | 2 LEDs for status: Power, Attention; 3 keys: Power, Cancel, OK; display area containing information icons |
Độ an toàn | ITE product compliance, EU LVD, CSA Certified for US and Canada, Mexico NOM-1-NYCE, Argentina IRAM, China CCC, Singapore PSB, Russia GOST, Poland PCBC, Korea KTL |
Phần mềm có thể tải xuống được | None |
Giấy bóng | |
Giấy tráng | |
Giấy in ảnh | |
Giấy không thấm | |
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) | 54 dB |
Các sản phẩm tương thích JetDirect | |
Chiều rộng đường truyền tối thiểu | 0.001 in |
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) | 64 in |
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh) | 63.98" |
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh) | 3 to 24.6-in wide sheets |
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh) | 0.2 x 0.47 x 0.2 x 0.2 in |
Mã UNSPSC | 43212107 |
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) | 37 dB(A) |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 10 pc(s) |