- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : EOS
- Tên mẫu : 5Ds
- Mã sản phẩm : 0581C002
- GTIN (EAN/UPC) : 4549292037791
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 85084
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:00:53
-
Short summary description Canon EOS 5Ds SLR Camera Body 50,6 MP CMOS 8688 x 5792 pixels Màu đen
:
Canon EOS 5Ds, 50,6 MP, 8688 x 5792 pixels, CMOS, Full HD, 116,4 g, Màu đen
-
Long summary description Canon EOS 5Ds SLR Camera Body 50,6 MP CMOS 8688 x 5792 pixels Màu đen
:
Canon EOS 5Ds. Loại máy ảnh: SLR Camera Body, Megapixel: 50,6 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 8688 x 5792 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 6400. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 116,4 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Loại máy ảnh | SLR Camera Body |
Megapixel | 50,6 MP |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 8688 x 5792 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | (L) 8688x5792, (M1) 7680x5120, (M2) 5760x3840, (S1) 4320x2880, (S2) 1920x1280, (S3) 720x4801.3x Crop - (L) 6768x4512, (M1) 6016x4000, (M2) 4512x3008, (S1) 3376x2256, (S2) 1920x1280, (S3) 720x4801.6x Crop - (L) 5424x3616, (M1) 4800x3200, (M2) 3616x2408, (S1) 2704x1808, (S2) 1920x1280, (S3) 720x4801:1 Crop - (L) 5792x5792, (M1) 5120x5120, (M2) 3840x3840, (S1) 2880x2880, (S2) 1280x1280, (S3) 480x480RAW:(RAW) 8688x5792,(M-RAW) 6480x4320,(S-RAW) 4320x2880 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2 |
Tổng số megapixel | 53 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 36 x 24 mm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG, RAW |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Giao diện khung ống kính | Canon EF |
Lấy nét | |
---|---|
Tiêu điểm | TTL-CT-SIR |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Lấy nét tự động điểm |
Các điểm Tự Lấy nét (AF) | 61 |
Khóa nét tự động (AF) | |
Hỗ trợ (AF) |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 6400 |
Độ nhạy ISO | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ±5EV (1/2; 1/3 EV step) |
Đo độ sáng | Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) |
Màn trập | |
---|---|
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/8000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Kiểu màn trập camera | Điện tử |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô |
Khóa phơi sáng đèn flash | |
Đồng bộ tốc độ đèn flash | 1/200 giây |
Bù độ phơi sáng đèn flash |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480, 1080 x 720, 1920 x 1080 |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 50 fps |
Độ nét khi chụp nhanh | 640x480@25fps, 640x480@30fps, 1280x720@50fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps |
Hỗ trợ định dạng video | H.264, MOV, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | CF, SD, SDHC, SDXC |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | TFT |
Kích thước màn hình | 8,13 cm (3.2") |
Màn hình | |
---|---|
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Kính ngắm | |
---|---|
Kính ngắm của máy ảnh | Điện tử |
Phóng đại | 0,71x |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) |
HDMI | |
Kiểu kết nối HDMI | Nhỏ |
Giắc cắm đầu vào DC | |
Giắc cắm micro |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten |
Chế độ chụp cảnh | Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đen&Màu trắng, Neutral |
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Chế độ xem lại | Điện ảnh, Single image, Slide show |
Điều chỉnh đi-ốp | |
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) | -3 - 1 |
Zoom phát lại | 16x |
Hoành đồ | |
Xem trực tiếp | |
In trực tiếp | |
GPS | |
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) | Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DPOF 1.1, RAW |
Chức năng chống bụi | |
Khoảng cách đặt mắt | 2,1 cm |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 6 |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64 |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Chống bụi | |
Không thấm nước |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 700 ảnh chụp |
Loại pin | LP-E6N |
Đèn chỉ thị báo mức pin |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 152 mm |
Độ dày | 76,4 mm |
Chiều cao | 116,4 mm |
Trọng lượng | 116,4 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Bao gồm pin | |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Phần mềm tích gộp | Digital Photo Professional 4, PhotoStitch, EOS Utility 3, Picture Style Editor |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Bộ tự định thời gian |
Như các bạn đã biết, Canon vừa mới giới thiệu đến công chúng chiếc máy ảnh DSLR full-frame mới nhất của mình, chiếc 5Ds và 5Ds R. Hai chiếc máy này có cấu hình khá giống nhau, tuy nhiên chiếc 5Ds R được loại bỏ bộ lọc low pass để gia tăng độ nét cho ảnh c...