Canon i-SENSYS MF6140dn La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF6140dn
  • Mã sản phẩm : 8482B023
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 99223
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF6140dn La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm :

    Canon i-SENSYS MF6140dn, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu trắng

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF6140dn La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm :

    Canon i-SENSYS MF6140dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 (210 x 297)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Tập tin, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 200 x 100 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 512 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 210 các địa điểm
Tự động giảm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, UFRII-LT
Số lượng phông chữ máy in 45
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế

Xử lý giấy
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 128 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) LPD, RAW, WSD-Print, Email, SMB, WSD-Scan, mDNS, HTTP, HTTPS, POP3, SMTP, DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS, SNMPv1, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) LPD, RAW, WSD-Print, Email, SMB, WSD-Scan, mDNS, HTTP, HTTPS, POP3, SMTP, DHCPv6, SNMPv1, SNMPv3
Các giao thức quản lý SNMPv1, SNMPv3
Chức năng bảo vệ IEEE802.1X, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 550 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 2,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,3 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 30 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 473 mm
Chiều cao 431 mm
Trọng lượng 19,1 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF6180dw
Mã sản phẩm: 8482B031
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF6550
Mã sản phẩm: 0564B044
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF-4430
Mã sản phẩm: 4509B041
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4550d
Mã sản phẩm: 4509B111
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4580dn
Mã sản phẩm: 4509B091
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4450
Mã sản phẩm: 4509B081
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4690PL
Mã sản phẩm: 1827B015
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)