- Nhãn hiệu : HP
- Họ sản phẩm : Compaq
- Product series : 6000
- Tên mẫu : Compaq 6715s AMD Sempron 3800+ 1024M/120G 15.4" WXGA BrightView DVD+/-RW DL Super WVST Home B Notebook PC
- Mã sản phẩm : KE009ET#ABH
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 107305
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Feb 2024 23:37:38
-
Short summary description HP Compaq 6715s AMD Sempron 3800+ 1024M/120G 15.4" WXGA BrightView DVD+/-RW DL Super WVST Home B Notebook PC AMD Mobile Sempron 3800+ 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon X1250 Windows Vista Home Basic
:
HP Compaq 6715s AMD Sempron 3800+ 1024M/120G 15.4" WXGA BrightView DVD+/-RW DL Super WVST Home B Notebook PC, AMD Mobile Sempron, 2,2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 120 GB
-
Long summary description HP Compaq 6715s AMD Sempron 3800+ 1024M/120G 15.4" WXGA BrightView DVD+/-RW DL Super WVST Home B Notebook PC AMD Mobile Sempron 3800+ 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Radeon X1250 Windows Vista Home Basic
:
HP Compaq 6715s AMD Sempron 3800+ 1024M/120G 15.4" WXGA BrightView DVD+/-RW DL Super WVST Home B Notebook PC. Họ bộ xử lý: AMD Mobile Sempron, Model vi xử lý: 3800+, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X1250. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Basic. Trọng lượng: 2,7 kg
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Nước xuất xứ | Trung Quốc |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 39,1 cm (15.4") |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 800 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 16:10 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Hãng sản xuất bộ xử lý | AMD |
Họ bộ xử lý | AMD Mobile Sempron |
Model vi xử lý | 3800+ |
Tốc độ bộ xử lý | 2,2 GHz |
Bộ nhớ | |
---|---|
Nâng cấp bộ nhớ | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Loại bộ nhớ trong | DDR2-SDRAM |
Bố cục bộ nhớ | 1 x 1 GB |
Bộ nhớ trong tối đa | 4 GB |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 120 GB |
Tốc độ ổ cứng | 5400 RPM |
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi |
Đồ họa | |
---|---|
Model card đồ họa rời | AMD Radeon X1250 |
Card đồ họa rời | |
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa | 0,5 GB |
Âm thanh | |
---|---|
Hệ thống âm thanh | High Definition Audio, stereo speakers, stereo headphone/line out, stereo microphone in |
Số lượng loa gắn liền | 2 |
Âm thanh bao gồm | High Definition Audio, stereo speakers, stereo headphone/line out, stereo microphone in |
Máy ảnh | |
---|---|
Camera trước |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Gigabit Ethernet |
Bluetooth | |
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 2 |
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Cổng DVI | |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Cổng ra S/PDIF | |
Giắc cắm micro | |
Bộ nối trạm | |
Loại cổng sạc | Đầu cắm DC-in |
Khe cắm ExpressCard | |
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA | 1 |
Loại khe cắm CardBus PCMCIA | Loại II |
Khe cắm SmartCard | |
Các cổng vào/ ra | 2 USB 2.0 ports, VGA, stereo microphone in, stereo headphone/line out, power connector, RJ-11, RJ-45 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) | 1 |
Đầu ra tivi |
Bàn phím | |
---|---|
Loại bàn phím | Full-sized |
Bố cục bàn phím | QWERTY |
Phần mềm | |
---|---|
Hệ điều hành cài đặt sẵn | Windows Vista Home Basic |
Phần mềm tích gộp | Preloaded software: HP Backup and Recovery Manager, Roxio Creator 9 and Microsoft Office 2007 Ready (60 day free trial) |
Pin | |
---|---|
Số lượng cell pin | 6 |
Bảo mật | |
---|---|
Khe cắm khóa cáp | |
Loại khe cắm khóa dây cáp | Kensington |
Mô tả quản lý bảo mật | Kensington Lock slot, Symantec Norton Internet Security |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) | 10 - 90 phần trăm |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 65 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 357 mm |
Độ dày | 265 mm |
Chiều cao | 35 mm |
Trọng lượng | 2,7 kg |
Phim | |
---|---|
Các tính năng của card video | ATI Radeon X1250 |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Công nghệ không dây | Broadcom 802.11a/b/g mini-pci card, Bluetooth |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Kiểu/Loại | Máy tính cá nhân |
Yêu cầu về nguồn điện | External 90W HP Smart AC adapter 6-cell (47 WHr) Lithium-Ion |
Quản lý năng lượng | 6-cell (47 WHr) Lithium-Ion battery, optional HP Extended Life Battery, optional HP Ultra-Capacity Battery |
Loại tùy chọn không dây | |
Khe cắm mở rộng | Slots available for additional devices: 1 Type I/II PC Card slot supports both 32-bit CardBus and 16-bit cards |
Các thiết bị đa khoang | Optional external Multibay II devices |
Độ ẩm tương đối | 20 - 80 phần trăm |
Cổng đầu vào TV | |
Các hệ thống vận hành tương thích | Genuine Windows Vista Enterprise |
Công cụ bảo vệ | HP ProtectTools Security Manager, HP DriveGuard |
Mã UNSPSC | 43211503 |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |
Loại modem | 56K |