HP Compaq 6820s Intel Core™2 Duo Processor T8100 2048M/160G 17" WXGA+ DVD+/-RW DL WVST Bus Notebook PC Intel® Core™2 Duo 43,2 cm (17") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Mobility Radeon X1350 Windows Vista Business

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Compaq
  • Product series : 6000
  • Tên mẫu : Compaq 6820s Intel Core™2 Duo Processor T8100 2048M/160G 17" WXGA+ DVD+/-RW DL WVST Bus Notebook PC
  • Mã sản phẩm : KE059ET#ABH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 113981
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP Compaq 6820s Intel Core™2 Duo Processor T8100 2048M/160G 17" WXGA+ DVD+/-RW DL WVST Bus Notebook PC Intel® Core™2 Duo 43,2 cm (17") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Mobility Radeon X1350 Windows Vista Business :

    HP Compaq 6820s Intel Core™2 Duo Processor T8100 2048M/160G 17" WXGA+ DVD+/-RW DL WVST Bus Notebook PC, Intel® Core™2 Duo, 2,1 GHz, 43,2 cm (17"), 1440 x 900 pixels, 2 GB, 160 GB

  • Long summary description HP Compaq 6820s Intel Core™2 Duo Processor T8100 2048M/160G 17" WXGA+ DVD+/-RW DL WVST Bus Notebook PC Intel® Core™2 Duo 43,2 cm (17") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB AMD Mobility Radeon X1350 Windows Vista Business :

    HP Compaq 6820s Intel Core™2 Duo Processor T8100 2048M/160G 17" WXGA+ DVD+/-RW DL WVST Bus Notebook PC. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T8100, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X1350. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 2,95 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình 1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý T8100
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý 800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo T8000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc M0
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 10,5
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ 4 GB
Bộ nhớ trong 2 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 2 x 1 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 160 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X1350
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® PM965 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLAVJ
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 33916
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 396 mm
Độ dày 285 mm
Chiều cao 32 mm
Trọng lượng 2,95 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Mã UNSPSC 43211503
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s