D-Link ADSL2/+ Modem modems 24576 Kbit/s

  • Nhãn hiệu : D-Link
  • Tên mẫu : ADSL2/+ Modem
  • Mã sản phẩm : DSL-320T/FR
  • Hạng mục : Modems
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 95545
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description D-Link ADSL2/+ Modem modems 24576 Kbit/s :

    D-Link ADSL2/+ Modem, 24576 Kbit/s, DSL, 1 Mbit/s, ITU G.992.2 (G.Lite), ITU G.994.1 (G.hs), ITU G.992.3 (G.DMT.bis), ITU G.992.4 (G.lite.bis), ITU..., 0 - 40 °C, 5 - 95 phần trăm

  • Long summary description D-Link ADSL2/+ Modem modems 24576 Kbit/s :

    D-Link ADSL2/+ Modem. Tốc độ bộ điều giải (modem): 24576 Kbit/s, Loại modem: DSL. Tốc độ dữ liệu ngược dòng: 1 Mbit/s. Các giao thức được hỗ trợ: ITU G.992.2 (G.Lite), ITU G.994.1 (G.hs), ITU G.992.3 (G.DMT.bis), ITU G.992.4 (G.lite.bis), ITU.... Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 142 x 108 x 31 mm. Giao thức tín hiệu số: ADSL, ADSL2, ADSL2+

Các thông số kỹ thuật
Modem
Tốc độ bộ điều giải (modem) 24576 Kbit/s
Loại modem DSL
Truyền dữ liệu
Tốc độ dữ liệu ngược dòng 1 Mbit/s
Giao thức
Giao thức tín hiệu số ADSL, ADSL2, ADSL2+
Các giao thức được hỗ trợ ITU G.992.2 (G.Lite), ITU G.994.1 (G.hs), ITU G.992.3 (G.DMT.bis), ITU G.992.4 (G.lite.bis), ITU G.992.5, ITU G.992.1 (G.DMT) Annex A

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 1 x modem - ADSL2+ - RJ-11 1 x network - Ethernet 10Base-T/100Base-TX - RJ-45
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 142 x 108 x 31 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)