Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Legion
  • Tên mẫu : R25f-30
  • Mã sản phẩm : 67B8GACBUK
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 44040
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 16 Jul 2024 11:34:12
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Lenovo Legion R25f-30, 62,2 cm (24.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 7 ms, Màu đen

  • Long summary description Lenovo Legion R25f-30 LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Lenovo Legion R25f-30. Kích thước màn hình: 62,2 cm (24.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 7 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 62,2 cm (24.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển VA
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (tối đa) 380 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 350 cd/m²
Thời gian đáp ứng 7 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 3000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 240 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 0,5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,283 x 0,28 mm
Mật độ điểm ảnh 90 ppi
Màn hình: Ngang 54,4 cm
Màn hình: Dọc 30,3 cm
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) High Dynamic Range 10 (HDR10)
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu DCI-P3
Gam màu 90 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Loại AMD FreeSync FreeSync Premium
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 6 W
Micrô gắn kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Chơi game
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Tên màu Raven Black
Màu chân ghế Màu đen
Chứng nhận RoHS, EU Energy Efficiency Level (Level-E) Eyesafe Display 2.0, TÜV Low Blue Light (Hardware solution), TÜV Rheinland Eye Comfort
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
HDMI
Số lượng cổng HDMI 2
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.4
Ngõ ra audio

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 13,5 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -30 - 30°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 19 kWh
Tiêu thụ năng lượng 19 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 28 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort
Chiều dài dây cáp DisplayPort 1,8 m
Chiều dài cáp nguồn 1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 557,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 258,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 499,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 557,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 50,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 329,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,6 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,85 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 647 mm
Chiều sâu của kiện hàng 188 mm
Chiều cao của kiện hàng 420 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,1 kg
Tính bền vững
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 1609227
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành 3 năm
Các đặc điểm khác
Hệ thống định dạng tín hiệu số Không hỗ trợ
Điều âm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)