Canon i-SENSYS MF5980dw La de A4 1200 x 600 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF5980dw
  • Mã sản phẩm : 4838B036
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 66325
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF5980dw La de A4 1200 x 600 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF5980dw, La de, In mono, 1200 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF5980dw La de A4 1200 x 600 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF5980dw. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian khởi động 11 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 200 x 100 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 512 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 2
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 215 x 355 mm

Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Giấy Heavyweight
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 190 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 43 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 19,1 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet, WLAN
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 390 x 473 x 431 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000, Server 2003, Server 2008, XP, Vista, 7, Mac OS X 10.4.9-10.7.x, Linux
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét