ASUS S6FM-1P055C, US Intel® Core™2 Duo L7200 28,2 cm (11.1") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Windows Vista Home Premium

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Tên mẫu : S6FM-1P055C, US
  • Mã sản phẩm : S6FM-1P055C
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 15593
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description ASUS S6FM-1P055C, US Intel® Core™2 Duo L7200 28,2 cm (11.1") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Windows Vista Home Premium :

    ASUS S6FM-1P055C, US, Intel® Core™2 Duo, 1,33 GHz, 28,2 cm (11.1"), 1366 x 768 pixels, 1 GB, 120 GB

  • Long summary description ASUS S6FM-1P055C, US Intel® Core™2 Duo L7200 28,2 cm (11.1") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Windows Vista Home Premium :

    ASUS S6FM-1P055C, US. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: L7200, Tốc độ bộ xử lý: 1,33 GHz. Kích thước màn hình: 28,2 cm (11.1"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Trọng lượng: 1,54 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 28,2 cm (11.1")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý L7200
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 1,33 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo L7000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Merom
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Công suất thoát nhiệt TDP 17 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 120 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, MS Duo, MS Pro, MS Pro Duo, SD, XD
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Intel HDA (Azalia)
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet, WLAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 945GM Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Số phím của bàn phím 83
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Home Premium
Phần mềm tích gộp ASUS DVD XP 6.0 Power Director 3.0 DE Medi@Show 2.0 SE Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express 6.0 ASUS

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 28025
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 5200 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3.42 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 270,4 mm
Độ dày 191,2 mm
Chiều cao 22,5 mm
Trọng lượng 1,54 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Cổng đầu vào TV
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s