HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Smart Tank 218 Printer
  • Mã sản phẩm : 3D4L2A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196068963569
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created byHP
  • Xem sản phẩm : 5411
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 06 Aug 2024 13:09:32
  • Short summary description HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Smart Tank 218 Printer, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A4, 3000 số trang/tháng, In hai mặt

  • Long summary description HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Smart Tank 218 Printer. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 3000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 400 - 800 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang URF, PCLm, PCL 3 GUI
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Phân khúc HP Trang chủ
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 22 ppm
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 21 giây
In không bo khung
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 30 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì B5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 88,9 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
PicBridge
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 980 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,4 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Tên màu Light Basalt
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD

Thiết kế
Kích thước màn hình 2,79 cm (1.1")
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Nước xuất xứ Thái Lan
Chứng nhận EN 55032:2015+A11:2020 Class B; EN 55024:2010+A1:2015; EN 55035:2017+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013+A1:2019
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,07 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 2,78 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Microsoft® Windows® 11, 10; 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft Internet Explorer or Edge
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 10.15 Catalina
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219 x 1016 x 2390 mm
Chiều rộng 434,1 mm
Độ dày 360 mm
Chiều cao 134,5 mm
Trọng lượng 3,73 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 6000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 6000 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp HP Printer Software
Chiều rộng của kiện hàng 495 mm
Chiều sâu của kiện hàng 478 mm
Chiều cao của kiện hàng 175 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,66 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 13 pc(s)
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 65 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in In phun nhiệt
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2387,6 mm (48 x 40 x 94")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 352 kg (776 lbs)
Số lượng đầu in 2
Số lượng người dùng 3 người dùng
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)