location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VPL-CS5 máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 1800 ANSI lumens 3LCD SVGA (800x600) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VPL-CS5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VPL-CS5
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8434072788542
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 139557
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony VPL-CS5 máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 1800 ANSI lumens 3LCD SVGA (800x600) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Rạp chiếu phim tại nhà Máy chiếu tiêu chuẩn Màu trắng
  • - 3LCD 1800 ANSI lumens
  • - Đèn
  • - SVGA (800x600) 4:3 750:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 1016 - 3810 mm (40 - 150")
  • - Tiêu điểm: Thủ công Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
  • - Gắn kèm (các) loa 1 W
  • - Dòng điện xoay chiều 240 W
Thêm>>>
Short summary description Sony VPL-CS5 máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 1800 ANSI lumens 3LCD SVGA (800x600) Màu trắng:
This short summary of the Sony VPL-CS5 máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 1800 ANSI lumens 3LCD SVGA (800x600) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VPL-CS5, 1800 ANSI lumens, 3LCD, SVGA (800x600), 750:1, 4:3, 1016 - 3810 mm (40 - 150")

Long summary description Sony VPL-CS5 máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 1800 ANSI lumens 3LCD SVGA (800x600) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Sony VPL-CS5 máy chiếu dữ liệu Máy chiếu tiêu chuẩn 1800 ANSI lumens 3LCD SVGA (800x600) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VPL-CS5. Độ sáng của máy chiếu: 1800 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: 3LCD, Độ phân giải gốc máy chiếu: SVGA (800x600). Loại nguồn sáng: Đèn, Loại đèn: UHP, Công suất đèn: 165 W. Tiêu điểm: Thủ công, Tiêu cự: 28.2 - 33.8 mm, Biên độ mở: 1,8 - 2,15. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, PAL M, PAL N, SECAM. Loại đầu nối USB: USB Type-B

Máy chiếu
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3
Tương thích kích cỡ màn hình *
1016 - 3810 mm (40 - 150")
Khoảng cách chiếu đích
1,5 - 7,2 m
Độ sáng của máy chiếu *
1800 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
3LCD
Độ phân giải gốc máy chiếu *
SVGA (800x600)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
750:1
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Kích thước ma trận
1,78 cm (0.7")
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Loại đèn
UHP
Công suất đèn
165 W
Hệ thống ống kính
Tiêu điểm *
Thủ công
Tiêu cự
28.2 - 33.8 mm
Biên độ mở
1,8 - 2,15
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Kiểu phóng to
Thủ công
Tỷ lệ zoom
1.2:1
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, PAL M, PAL N, SECAM
Độ nét cao toàn phần *
No
Hỗ trợ 3D *
No
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào Aux
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Loại đầu nối USB
USB Type-B
Đầu vào video bản tổng hợp *
1
Cổng DVI *
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Tính năng
HDCP
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
1 W
Số lượng loa gắn liền
1
Thiết kế
Định vị thị trường *
Rạp chiếu phim tại nhà
Sản Phẩm *
Máy chiếu tiêu chuẩn
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Vị trí
Máy tính để bàn
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng *
240 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
35 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
285 mm
Độ dày
228 mm
Chiều cao
68 mm
Trọng lượng *
2,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
USB
Hộp đựng
Yes
Các đặc điểm khác
Độ phân giải analog tối đa
1024 x 768 pixels
Cổng S-Video
Yes